Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồi trọc
- bald hill; bare hill; treeless hill
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn nhân vì tình
-
hôn nhân vụ lợi
-
hỗn nhập
-
hỗn nhất
-
hôn nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồi trọc
* Từ tham khảo/words other:
- hôn nhân vì tình
- hôn nhân vụ lợi
- hỗn nhập
- hỗn nhất
- hôn nhau