Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi thành
* nđtừ|- pass|* thngữ|- to turn into, to go over
* Từ tham khảo/words other:
-
trêu chòng
-
trêu đùa
-
trêu gan
-
trêu gan ai
-
trêu ghẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi thành
* Từ tham khảo/words other:
- trêu chòng
- trêu đùa
- trêu gan
- trêu gan ai
- trêu ghẹo