đối tác | - partner|= chú còn nhớ bản hợp đồng chứ? chúng ta là đối tác bình đẳng với nhau trong công trình trang trại này mà! do you remember the contract? we're equal partners in this farming project!|= đức và pháp là đối tác với nhau trong công trình hermes france and germany are partners in the hermes project |
* Từ tham khảo/words other:
- hướng động
- hương dũng
- hưởng dụng
- hướng dương
- hương hải ly