Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dối quanh
- to grope for some excuse|= dối quanh sinh mới lựa lời (truyện kiều) he groped for some excuse
* Từ tham khảo/words other:
-
sun lại
-
sụn lưng
-
sụn mí
-
sụn mũi
-
sun phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dối quanh
* Từ tham khảo/words other:
- sun lại
- sụn lưng
- sụn mí
- sụn mũi
- sun phát