Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồi núi
- hills and mountains|= đồi núi nhấp nhô range after range of mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa đo nghiệm tinh thần
-
khoa động vật thân mềm
-
khoa du hành vũ trụ
-
khóa dừng
-
khoa đường đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồi núi
* Từ tham khảo/words other:
- khoa đo nghiệm tinh thần
- khoa động vật thân mềm
- khoa du hành vũ trụ
- khóa dừng
- khoa đường đạn