Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dời nhà
- move to another house
* Từ tham khảo/words other:
-
nạn dân
-
nạn dịch tả
-
nắn điện
-
nạn đói
-
nạn đói kém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dời nhà
* Từ tham khảo/words other:
- nạn dân
- nạn dịch tả
- nắn điện
- nạn đói
- nạn đói kém