Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi ngôi
(thay bậc đổi ngôi) to change ranks and positions|= sao đổi ngôi shooting star
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng hóa thượng hảo hạng
-
hàng hóa tồn kho
-
hàng hóa trên boong
-
hàng hóa trên tàu
-
hàng hóa trôi giạt vào bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- hàng hóa thượng hảo hạng
- hàng hóa tồn kho
- hàng hóa trên boong
- hàng hóa trên tàu
- hàng hóa trôi giạt vào bờ