Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời này
- life on earth; this life|= đời này chẳng có gì gọi là vĩnh viễn! nothing lasts!|= đời này có đáng sống hay không? is life worth living?
* Từ tham khảo/words other:
-
thoát tràng
-
thoạt trông
-
thoát tục
-
thoát vị
-
thoát vị bẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời này
* Từ tham khảo/words other:
- thoát tràng
- thoạt trông
- thoát tục
- thoát vị
- thoát vị bẹn