Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dồi lợn
- pork sausage
* Từ tham khảo/words other:
-
thôn đội
-
thôn đội trưởng
-
thôn lạc
-
thon lỏn
-
thôn lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dồi lợn
* Từ tham khảo/words other:
- thôn đội
- thôn đội trưởng
- thôn lạc
- thon lỏn
- thôn lục