Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi khi
* adv
- (xem) đôi lúc sometimes, occasionally
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đôi khi
- sometimes|= đôi khi đừng nói thật thì hay hơn the truth iss sometimes better left unsai
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành hiện thực
-
biến thành hình quả bóng
-
biến thành hòn đảo
-
biến thành khu vực săn bắn
-
biến thành lời nói xen vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi khi
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành hiện thực
- biến thành hình quả bóng
- biến thành hòn đảo
- biến thành khu vực săn bắn
- biến thành lời nói xen vào