Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đới đứt gãy
- zone of faults
* Từ tham khảo/words other:
-
thế tấn công
-
thể tạng
-
thế tập
-
thế tất
-
thể tất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đới đứt gãy
* Từ tham khảo/words other:
- thế tấn công
- thể tạng
- thế tập
- thế tất
- thể tất