Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối diện
* verb
- To confront
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối diện
- in front of...; opposite|= nó đang đứng đối diện với tôi he was standing in front of me|= hai nhà đối diện nhau the two houses face each other; the two houses are opposite each other
* Từ tham khảo/words other:
-
biến tính
-
biến tính lại
-
biến tố
-
biến tốc
-
biện tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối diện
* Từ tham khảo/words other:
- biến tính
- biến tính lại
- biến tố
- biến tốc
- biện tội