đôi | * adv - pair; two; double =gấp làm đôi+Twofold |
đôi | - couple; pair|= những đôi trai gái đang tỏ tình courting couples|= họ đi đâu cũng có cặp có đôi they go everywhere as a couple|- twin; double|= tháp đôi ở newyork twin towers in new york|= phòng đôi; ga ra đôi a double room; a double garage|- (làm đôi) in half/two; into halves|= cắt ổ bánh mì làm đôi to cut a loaf in half/two; to cut a loaf into halves|= xé tờ báo làm đôi to tear a newspaper in half/two; to tear a newspaper into halves |
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành của chung
- biến thành của công
- biến thành đá
- biến thành đảo
- biến thành hàng hóa