Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối đẳng
- equal, equivalent
* Từ tham khảo/words other:
-
đối xử với ai tồi tệ và thiếu chu đáo
-
đối xử với thái độ kẻ cả
-
đời xưa
-
dồi xúc xích
-
đối xứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối đẳng
* Từ tham khảo/words other:
- đối xử với ai tồi tệ và thiếu chu đáo
- đối xử với thái độ kẻ cả
- đời xưa
- dồi xúc xích
- đối xứng