Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối chứng
- Confront with the witnesses
-Control
=Thí nghiệm đối chứng+Control experiment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối chứng
- confront with the witnesses; control|= thí nghiệm đối chứng control experiment
* Từ tham khảo/words other:
-
biến tiết
-
biến tính
-
biến tính lại
-
biến tố
-
biến tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối chứng
* Từ tham khảo/words other:
- biến tiết
- biến tính
- biến tính lại
- biến tố
- biến tốc