Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi cho được
* ngđtừ|- enforce
* Từ tham khảo/words other:
-
người được cấp thái ấp
-
người được che chở
-
người được chỉ định
-
người được chia phần
-
người được chọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi cho được
* Từ tham khảo/words other:
- người được cấp thái ấp
- người được che chở
- người được chỉ định
- người được chia phần
- người được chọn