Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi bước
- change step
* Từ tham khảo/words other:
-
hay nô đùa
-
hay nói
-
hay nói bậy bạ
-
hay nói cho đúng
-
hay nói dối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi bước
* Từ tham khảo/words other:
- hay nô đùa
- hay nói
- hay nói bậy bạ
- hay nói cho đúng
- hay nói dối