Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốc tờ
- (từ cũ) Medical doctor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đốc tờ
- (từ cũ) medical doctor
* Từ tham khảo/words other:
-
biện sĩ
-
biên sổ
-
biến số
-
biển số
-
biến số ảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốc tờ
* Từ tham khảo/words other:
- biện sĩ
- biên sổ
- biến số
- biển số
- biến số ảo