Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọc thành âm xuýt
* dtừ|- assibilation, sibilation; * đtừ sibilate|* ngđtừ|- assibilate
* Từ tham khảo/words other:
-
xung lực
-
xung lượng
-
xưng mày tao
-
xứng nhau
-
xung phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọc thành âm xuýt
* Từ tham khảo/words other:
- xung lực
- xung lượng
- xưng mày tao
- xứng nhau
- xung phá