Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọc ngang
- master of the position; powerful and influential|= dọc ngang nào biết trên đầu có ai the world's my oyster
* Từ tham khảo/words other:
-
phá giải
-
phá giới
-
pha giọng
-
pha giống
-
pha giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọc ngang
* Từ tham khảo/words other:
- phá giải
- phá giới
- pha giọng
- pha giống
- pha giữa