Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọc dừa
- Mũi dọc dừa
-A straight nose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dọc dừa
(mũi dọc dừa) a straight nose
* Từ tham khảo/words other:
-
bay vụt
-
bay vút lên
-
bay vụt lên
-
bay xa hơn
-
bazan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọc dừa
* Từ tham khảo/words other:
- bay vụt
- bay vút lên
- bay vụt lên
- bay xa hơn
- bazan