dọc | * noun - Tonkin mangosteen beam; stem =dọc tẩu+A pipe stem * adj - along; lenghthwise |
dọc | * đtừ|- tonkin mangosteen; beam; stem|= dọc tẩu a pipe stem|* ttừ|- length; along; lenghthwise|= dọc bờ biển along the coast|* dtừ|- slit open; cut (pages, of book) |
* Từ tham khảo/words other:
- bay vọt lên
- bay vút
- bay vụt
- bay vút lên
- bay vụt lên