Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc địa
- spiteful; malicious; venomous|= cái nhìn độc địa a venomous look|= miệng lưỡi độc địa to have a venomous tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề ca kịch
-
nghề cầm bút
-
nghề cầm đồ
-
nghề căn nuôi gia súc
-
nghề cắt tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc địa
* Từ tham khảo/words other:
- nghề ca kịch
- nghề cầm bút
- nghề cầm đồ
- nghề căn nuôi gia súc
- nghề cắt tóc