Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc đáo
- Original
=Một ý kiến độc đáo+An original idea
=Một nhận xét độc đáo+An original remar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc đáo
- unique; original|= ý kiến độc đáo an original idea|= nhân sinh quan của ông ấy thật độc đáo! he has an original way of looking at life
* Từ tham khảo/words other:
-
biến sự
-
biện sự
-
biên tái
-
biện tài
-
biến tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc đáo
* Từ tham khảo/words other:
- biến sự
- biện sự
- biên tái
- biện tài
- biến tạo