Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốc đá
* dtừ|- rocky ascent|= dốc đá cheo leo steep rocky ascent
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo sĩ hồi giáo
-
giáo sĩ nghe xưng tội
-
giáo sinh
-
giáo sư
-
giáo sư đại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốc đá
* Từ tham khảo/words other:
- giáo sĩ hồi giáo
- giáo sĩ nghe xưng tội
- giáo sinh
- giáo sư
- giáo sư đại học