Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốc có nước chảy
* dtừ|- watershed
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ cong vào
-
bẻ cong vào trong
-
bệ cột buồm
-
bệ cửa
-
bể cửa sổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốc có nước chảy
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ cong vào
- bẻ cong vào trong
- bệ cột buồm
- bệ cửa
- bể cửa sổ