đoạt giải | - to carry off the prize; to win the prize/award; winning; prize; award-winning; prize-winning|= đây là các sản phẩm đoạt giải tại hội chợ lần này these are the award-winning/prize-winning/winning products at this fair|= người đoạt giải award winner; prizewinner; awardee; laureate |
* Từ tham khảo/words other:
- nhiều lỗ hổng không khí
- nhiều lo nghĩ
- nhiều loại
- nhiễu loạn
- nhiều lỗi