Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh lợi ngoại thương
- foreign trade profitability
* Từ tham khảo/words other:
-
công khanh
-
công khố
-
công khoản
-
công kích
-
công kích chê bai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh lợi ngoại thương
* Từ tham khảo/words other:
- công khanh
- công khố
- công khoản
- công kích
- công kích chê bai