Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn xiếc
- circus&|= đoàn xiếc lưu độn travelling circus|= thưa ngài, tôi tên là chuột mickey tôi muốn được làm việc trong đoàn xiếc của ngài! my name's mickey mouse, sir i'm looking for a job in your circus!
* Từ tham khảo/words other:
-
thoáng nhìn
-
thoáng qua
-
thoảng qua
-
thoáng qua như chớp
-
thoảng qua như gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn xiếc
* Từ tham khảo/words other:
- thoáng nhìn
- thoáng qua
- thoảng qua
- thoáng qua như chớp
- thoảng qua như gió