đoàn thanh niên cộng sản | - communist youth union; young communist league|= khoảng ba phần tư đảng viên được tuyển chọn từ đoàn thanh niên cộng sản (komsomol) about three-fourths of all party members were recruited from the young communist league (komsomol) |
* Từ tham khảo/words other:
- chốt ngang
- chợt nghe
- chớt nhã
- chớt nhả
- chợt nhìn