Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạn phim
- film clip; film strip; film sequence|= một đoạn phim viđêô a video clip
* Từ tham khảo/words other:
-
dị dạng
-
đi đằng đầu
-
đi dạo
-
đi đạo
-
đi dạo chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạn phim
* Từ tham khảo/words other:
- dị dạng
- đi đằng đầu
- đi dạo
- đi đạo
- đi dạo chơi