Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạn đường
- stretch of road|= một đoạn đường nguy hiểm a hazardous stretch of road|= đoạn đường này mùa mưa trơn lắm this stretch of the road is very slippery in the rains
* Từ tham khảo/words other:
-
hải tùng
-
hải tượng
-
hai van
-
hải vẫn
-
hải vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạn đường
* Từ tham khảo/words other:
- hải tùng
- hải tượng
- hai van
- hải vẫn
- hải vận