Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn đại biểu
- deputation; delegation|= nhiệt liệt chào mừng đoàn đại biểu đảng cộng sản việt nam! warm welcome to the delegation of the vietnamese communist party!
* Từ tham khảo/words other:
-
thân phận tiểu đồng
-
thân phận tôi đòi
-
thân phận trâu ngựa
-
thân phận vợ lẽ
-
thân pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn đại biểu
* Từ tham khảo/words other:
- thân phận tiểu đồng
- thân phận tôi đòi
- thân phận trâu ngựa
- thân phận vợ lẽ
- thân pháo