Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ vấy
- implicate (someone) rashly in one's offence|= mình làm mìmh chịu đừng đổ vấy cho người khác as you make your bed so you must lie on it and shoud not implicate others
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp ổ trục
-
hộp ống lót
-
hợp phách
-
hợp phần
-
hộp phấn có nùi bông thoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ vấy
* Từ tham khảo/words other:
- hộp ổ trục
- hộp ống lót
- hợp phách
- hợp phần
- hộp phấn có nùi bông thoa