Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ vạ
- to shift responsibility onto somebody; to lay the blame at somebody's door; to shift the blame onto somebody's shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
hun nóng
-
hùn tiền
-
hùn vào
-
hùn vốn
-
hung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ vạ
* Từ tham khảo/words other:
- hun nóng
- hùn tiền
- hùn vào
- hùn vốn
- hung