Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ trang bị
* dtừ|- equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bằng đồi mồi
-
làm bằng được
-
làm bằng gỗ
-
làm bằng gỗ mun
-
làm bằng gỗ sồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ trang bị
* Từ tham khảo/words other:
- làm bằng đồi mồi
- làm bằng được
- làm bằng gỗ
- làm bằng gỗ mun
- làm bằng gỗ sồi