Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọ sức
- to measure oneself against/with somebody; to measure one's strength against/with somebody; to try one's strength against somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đem diễn lại
-
đêm đông
-
đêm động phòng
-
đem dùng vào việc thế tục
-
đếm được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọ sức
* Từ tham khảo/words other:
- đem diễn lại
- đêm đông
- đêm động phòng
- đem dùng vào việc thế tục
- đếm được