Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo phân cực
* dtừ|- polarimeter
* Từ tham khảo/words other:
-
quay trượt
-
quây tụ
-
quây vào trong một lùm cây
-
quay về
-
quay về phía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo phân cực
* Từ tham khảo/words other:
- quay trượt
- quây tụ
- quây vào trong một lùm cây
- quay về
- quay về phía