đờ người | - stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)|= không thuộc bài đứng đờ người ra to stand dumb with shame for not knowing one's lesson|- stiff with exhaustion|= đi bộ mười lăm ki lô mét, thấy đờ người ra to feel stiff with exhaustion after having to walk fifteen kilometres |
* Từ tham khảo/words other:
- ống xifông
- ống xịt
- ống xịt thuốc
- ống xoắn ruột gà
- ống xối