Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ nét cao
- high fidelity
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng đoàn xe
-
trường đời
-
trưởng đồn
-
trường dòng
-
trường dự bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ nét cao
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng đoàn xe
- trường đời
- trưởng đồn
- trường dòng
- trường dự bị