Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dở khóc dở cười
- not to know whether to laugh or cry; to be half lauging and half crying
* Từ tham khảo/words other:
-
xí nghiệp quốc doanh
-
xí nghiệp thuỷ điện
-
xí nghiệp tự do kinh doanh
-
xí nghiệp tư doanh
-
xí nghiệp xà phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dở khóc dở cười
* Từ tham khảo/words other:
- xí nghiệp quốc doanh
- xí nghiệp thuỷ điện
- xí nghiệp tự do kinh doanh
- xí nghiệp tư doanh
- xí nghiệp xà phòng