Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ dùng nấu ăn
- cooking utensil; kitchen utensil|= một bộ đồ dùng nấu ăn a set of pots and pans; a set of kitchen/cooking utensils
* Từ tham khảo/words other:
-
đường thắng
-
đường thẳng
-
đường thăng bằng
-
đường thẳng đứng
-
đường thẳng góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ dùng nấu ăn
* Từ tham khảo/words other:
- đường thắng
- đường thẳng
- đường thăng bằng
- đường thẳng đứng
- đường thẳng góc