dở dang | - Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive =Công việc đang dở dang+An unfinished piece of work =Mối tình dở dang+An inconclusive love affair |
dở dang | - half-done; incomplete; unfinished; uncompleted|= công việc đang dở dang unfinished piece of work|- fruitless; inconclusive|= mối tình dở dang inconclusive love-affair |
* Từ tham khảo/words other:
- bé đi vườn trẻ
- bè diễn đơn
- bể điều áp
- bệ đỡ
- bệ đỡ trục quay