Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dở bướng
* nđtừ|- recalcitrate|* thngữ|- to harden the neck
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận chìm trong máu
-
nhận chìm xuống nước
-
nhân chính
-
nhận cho ở trọ
-
nhãn chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dở bướng
* Từ tham khảo/words other:
- nhận chìm trong máu
- nhận chìm xuống nước
- nhân chính
- nhận cho ở trọ
- nhãn chứng