Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ ải
- irrigate a field,the soil of which has been aerated and loose
* Từ tham khảo/words other:
-
là vì
-
là việc của
-
là vợ góa của
-
la võng
-
lá xen kẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ ải
* Từ tham khảo/words other:
- là vì
- là việc của
- là vợ góa của
- la võng
- lá xen kẽ