Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịu lại
* nđtừ|- relent
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi cọ lặt vặt
-
cái có thật
-
cái có thể làm cho người ta chóng chết
-
cái cốc vại
-
cái còi báo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịu lại
* Từ tham khảo/words other:
- cãi cọ lặt vặt
- cái có thật
- cái có thể làm cho người ta chóng chết
- cái cốc vại
- cái còi báo động