Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình trệ
- to stagnate; to come to a deadlock; to reach deadlock
* Từ tham khảo/words other:
-
túi phổi
-
túi quần
-
túi quân trang
-
túi quặng
-
túi rỗng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình trệ
* Từ tham khảo/words other:
- túi phổi
- túi quần
- túi quân trang
- túi quặng
- túi rỗng