Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỉnh núi cao nhọn
* dtừ|- pinnacle
* Từ tham khảo/words other:
-
người chiếm lĩnh
-
người chiêm ngưỡng
-
người chiến đấu
-
người chiến nhất
-
người chiến thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỉnh núi cao nhọn
* Từ tham khảo/words other:
- người chiếm lĩnh
- người chiêm ngưỡng
- người chiến đấu
- người chiến nhất
- người chiến thắng