Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định mệnh
- Predestined fate, predestinedation
=Thuyết định mệnh+Determinism; fatalism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
định mệnh
- destiny; fate; predestination|= ngày/giờ định mệnh the fatal day/hour|= bàn tay định mệnh the hand of fate
* Từ tham khảo/words other:
-
bị xui làm bậy
-
bia
-
bìa
-
bịa
-
bia bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- bị xui làm bậy
- bia
- bìa
- bịa
- bia bắn