dinh lũy | - (ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát). -(bóng) Stronghold |
dinh lũy | * dtừ|- stronghold|- (archaic) barracks and bastions; igurative) stronghold|= những dinh luỹ cuối cùng của chủ nghĩa thực dân the last strongholds of colonialism |
* Từ tham khảo/words other:
- bay phất phơ
- bay qua
- bầy quạ
- bay qua bay lại
- bay ra